BÁO CÁO CÔNG TÁC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG NĂM 2022: THÔNG TIN VỀ LOẠI, SỐ LƯỢNG CHẤT THẢI NGUY HẠI THU GOM, XỬ LÝ VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ

Tên chất thải Mã CTNH Khối lượng (Kg) Phương án xử lý
Cặn dầu thải 010402 135,400.00
Các loại hắc ín thải 010501 86,860.00
Axit sunfuric 020101 6,233.30 TH
Axit photphoric, axit photphorơ thải 020104 4,079.00 TH
Axit nitric 020105 42,680.00 TH
Các loại bazơ thải khác 020202 3.20 TH
Muối và dung dịch muối thải có kim loại nặng 020302 96.00 HR
Các dung dịch và axit thải 020704 188.00 TH
Than hoạt tính đã qua sử dụng 021102 222.50
Bồ hóng, muội 021104 3,990.00
Các loại dịch cái thải 030103 35,335.00
Các loại cặn phản ứng và
cặn đáy tháp chưng cất khác
030105 53,720.00
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách 030201 14,600.00 OH/PT
Chất phụ gia thải có các TPNH 030209 10,206.12
Axit sunfuric thải 040102 80.00 TH
Bùn thải pha loãng có các thành phần nguy hại từ quá trình vệ sinh lò hơi 040205 15.00
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý
nước làm mát
050102 8,040.00
Xỉ có các TPNH từ quá
trình sản xuất sơ cấp
050201 163,380.00
Xỉ muối từ quá trình sản xuất thứ cấp từ chất thải, phế liệu 050202 3,450.00
Xỉ có các thành phần nguy hại
từ quá trình sản xuất thứ cấp
050203 12,545.00
Bụi khí thải có các TPNH 050206 1,000.00 HR
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải có các thành phần nguy hại 050208 65.00
Chất tách khuôn thải có các thành phần nguy hại 050805 83,800.00 HR
Xỉ và váng bọt từ quá trình nấu chảy kim loại 050806 27,689.00
Axit tẩy thải 070101 1,156,754.00 TH
Các loại axit thải khác 070102 9,010.00 TH
Bazơ tẩy thải 070103 463,500.00 TH
Bùn thải và bã lọc có các TPNH 070105 559,211.00
Dung dịch nước tẩy rửa thải 070106 140,479.00 OH/TĐ
Chất thải có các thành phần nguy hại
từ quá trình tẩy mỡ nhờn
070107 6,330.00
Các chất thải khác có các TPNH 070110 115,060.00
Dầu gốc khoáng không có hợp chất
halogen hữu cơ thải từ quá trình gia công tạo hình
070302 11.00
Nhũ tương và dung dịch thải 070304 285,409.00
Dầu tổng hợp thải từ
quá trình gia công tạo hình
070305 626,110.00
Bùn thải có các TPNH từ
quá trình gia công tạo hình
070307 15,971.00
Các vật liệu mài dạng hạt thải
có các thành phần nguy hại
070308 199,369.00
Bùn thải nghiền, mài có dầu 070309 191,434.00
Vật thể dùng để mài đã qua
sử dụng có các TPNH
070310 47,359.50
Phoi từ quá trình gia công tạo hình 070311 1,501,439.10 Tẩy rửa, TC, TĐ
Que hàn thải có các kim loại nặng
hoặc thành phần nguy hại
070401 2,509.20
Xỉ hàn có các kim loại nặng hoặc
các thành phần nguy hại
070402 11,816.00
Cặn sơn, sơn và véc ni thải có
dung môi hữu cơ
080101 420,434.39 TC dung môi,
Bùn thải lẫn sơn hoặc
véc ni có dung môi hữu cơ
080102 19,069.00
Chất thải từ quá trình cạo, bóc tách
sơn hoặc véc ni có dung môi hữu cơ
080103 740.00
Huyền phù nước thải lẫn sơn 080104 30,488.00 OH/PT
Dung môi tẩy sơn hoặc véc ni thải 080105 38,040.00 TC dung môi,
Mực in thải có các TPNH 080201 229,132.40
Bùn mực thải có các TPNH 080202 197,591.00
Dung dịch bản khắc axit (hoặc kiềm) thải 080203 8,950.00 TH
Hộp mực in thải có các TPNH 080204 5,860.96
Chất kết dính và chất bịt kín
thải có dung môi hữu cơ
080301 12,406.00
Chất thải lỏng lẫn chất kết dính và chất bịt kín có dung môi hữu cơ hoặc các TPNH khác 080303 65,400.00
Mùn cưa, phoi bào, đầu mẩu, gỗ thừa, ván và gỗ dán vụn thải có các TPNH 090101 9,605.00
Phẩm mầu và chất nhuộm thải có các TPNH 100202 92.00
Dung dịch thải có các thành phần nguy hại từ quá trình nhuộm 100204 307.00 OH/PT
Thuỷ tinh, nhựa và gỗ thải có nhiễm TPNH 110201 6,100.00
Phế liệu kim loại bị nhiễm
các thành phần nguy hại
110401 691,873.00 Tẩy rửa, TC
Phế liệu kim loại thải lẫn dầu
hoặc nhựa than đá
110402 1.00 Tẩy rửa, TC
Vật liệu cách nhiệt có amiăng thải 110601 20,870.00 HR
Các loại vật liệu cách nhiệt thải khác có hay bị nhiễm các thành phần nguy hại 110602 6,473.00 HR
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải có các thành phần nguy hại 110701 17,013.00
Nước thải từ quá trình xử lý khí 120102 428,010.00 OH/PT
Than hoạt tính đã qua sử dụng
từ quá trình xử lý khí thải
120104 464.00
Xỉ và tro đáy có các TPNH 120105 149,795.70
Bùn thải có các TPNH từ
quá trình xử lý hoá-lý
120202 472,196.00
Các loại chất thải khác có các TPNH 120206 3,819.50
Chất thải nguy hại đã được hóa rắn 120302 10.00 CL
Nhựa trao đổi ion 120601 450.00
Bùn thải có các TPNH từ quá
trình xử lý nước thải công nghiệp
120605 1,139,351.00
Nước thải từ quá trình thu
hồi và tái chế dầu
120703 2,660.00 OH/PT
Bùn thải, cặn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước cấp 120903 700.00
Chất thải y tế 130101 2,851,355.27
Hoá chất thải 130102 26,624.10
Dược phẩm gây độc tế bào 130103 578.26
Chất hàn răng amalgam thải 130104 5.00
Chất thải lây nhiễm (bao gồm cả chất thải sắc nhọn) 130201 1,192.00
Hóa chất thải bao gồm hoặc có các thành phần nguy hại 130202 33.00
Các thiết bị vỡ, hỏng, đã qua sử dụng
có chứa thủy ngân và các kim loại nặng
130302 192.00 CL
Hóa chất bảo vệ thực vật 140104 1,485.00
Bao bì mềm thải không chứa hóa chất nông nghiệp có gốc halogen hữu cơ 140105 9,914.50
Bao bì cứng thải không chứa hóa chất nông nghiệp có gốc halogen hữu cơ 140106 22,156.00
Bộ lọc dầu đã qua sử dụng 150102 53,427.00
Các chi tiết, bộ phận của phanh
đã qua sử dụng có amiăng
150106 946.10 HR
Dầu thải 150107 484,203.53 Tái chế dầu, TĐ
Hóa chất chống đông thải 150108 545.00
Các thiết bị, linh kiện nguy hại khác với các loại trên 150109 500.00 PT, TC, TĐ
Thuốc diệt trừ các loài gây hại thải 160105 6.00
Bóng đèn hỏng 160106 5,949.10 Nghiền, hấp thụ,
HR
Sơn, mực, chất kết dính và
nhựa thải có các TPNH
160109 2,666.60
Pin, ắc quy chì thải 160112 15,378.40 PT, TH, TC, TĐ
Linh kiện điện tử thải 160113 1,158.00 PT, TC, TĐ
Dầu thuỷ lực tổng hợp thải 170106 619.70 Tái chế dầu, TĐ
Các loại dầu thuỷ lực thải khác 170107 1,034.00
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn
gốc khoáng thải không cơ clo
170202 1,591.00
Dầu động cơ, hộp số và
bôi trơn tổng hợp thải
170203 128,423.80 Tái chế dầu, TĐ
Dầu động cơ, hộp số và
bôi trơn thải khác
170204 225,760.00 Tái chế dầu, TĐ
Dầu truyền nhiệt và cách điện tổng hợp thải 170304 360.00
Bùn thải từ thiết bị tách dầu/nước 170502 24,146.00
Dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước 170504 10,550.00
Hỗn hợp chất thải từ buồng lọc cát sỏi 170506 340.00
Xăng dầu thải 170602 308.00
Các loại dầu thải khác 170703 5,691.00
Các loại sáp và mỡ thải 170704 24,869.00
Dung môi và hỗn hợp dung môi thải 170803 77,894.26 TC dung môi,
Bao bì mềm thải 180101 96,111.20
Bao bì kim loại thải 180102 563,400.37 PT, TC, TĐ
Bao bì nhựa thải 180103 53,445.40 PT, TC, TC
Bao bì thủy tinh 180104 147,376.33
Chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau,
bị nhiễm các TPNH
180201 888,813.10
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh 190101 763.00 OH/PT
Chất thải có bạc từ quá trình
xử lý chất thải phim ảnh
190106 50.00 OH/PT
Thiết bị thải có các bộ phận, linh kiện điện tử 190205 323.00 PT, TC, TC
Các thiết bị, bộ phận,
linh kiện điện tử thải
190206 2,158.40 PT, TC, TC
Sản phẩm vô cơ có các TPNH 190301 4,850.00
Sản phẩm hữu cơ có các TPNH 190302 42,263.35
Hoá chất và hỗn hợp hoá chất
PTN thải có các TPNH
190502 47,304.30
Hoá chất vô cơ thải có các
thành phần nguy hại
190503 125,677.50 OH/PT
Hoá chất hữu cơ thải có các
thành phần nguy hại
190504 3,897.00
Pin, ắc quy chì thải 190601 14,914.00 PT, TH, TC, TĐ
Pin Ni-Cd thải 190602 1,130.00 HR
Các loại pin, ắc quy khác 190605 9.00 PT, TH, TC, TĐ
Chất thải lẫn dầu 190701 24,442.00
Nước thải có các TPNH 191001 98,306.00 OH/PT
Vật liệu lót và chịu lửa thải gốc cacbon từ quá trình luyện kim có các TPNH 191101 100.00
Các loại chất thải khác có
các thành phần nguy hại vô cơ
191201 169,546.00 TĐ, HR
Các loại chất thải khác có các
thành phần nguy hại hữu cơ
191202 5,569.80
Các loại chất thải khác có các
TPNH vô cơ và hữu cơ
191203 190,437.50
Các loại chất thải khác
có tính dễ cháy
191205 1,887.00
Tổng 16,466,026.74